Tìm hiểu và khám phá 30+ Bài tập Excel có lời giải mới nhất 2023

Bạn muốn nâng cao kỹ năng làm việc Excel? Hãy tìm hiểu, khám phá 30+ bài tập Excel có lời giải mới nhất năm 2023. Bộ đề này cung cấp cho bạn các bài tập thực tế và đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn rèn luyện và tự tin hơn trong việc sử dụng Excel. Với lời giải chi tiết và minh họa, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách áp dụng các chức năng và công thức trong Excel. Bắt đầu học ngay để trở thành một chuyên gia Excel qua bài viết mình tổng hợp và chia sẻ trên aptech nhé!

30+ Bài tập Excel có lời giải

30-bai-tap-excel

Dưới đây là 30+ Bài tập Excel có lời giải cùng với những chia sẻ và tổng hợp ngắn gọn từ mình cho mỗi bài tập:

Bài tập 1: Tính tổng dãy số

Tính tổng của các số từ A1 đến A10.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =SUM(A1:A10).

Bài tập 2: Tính trung bình cộng

Tính trung bình cộng của các số từ B1 đến B20.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =AVERAGE(B1:B20).

Bài tập 3: Định dạng số

Định dạng số trong ô A1 để hiển thị số 1234567 thành 1,234,567.

  • Lời giải: Chuột phải vào ô A1, chọn “Format Cells,” tab “Number,” chọn “Number,” và bật tùy chọn “Use 1000 Separator (,)”.

Bài tập 4: Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất

Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong dãy số từ D1 đến D15.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =MAX(D1:D15) để tìm giá trị lớn nhất và =MIN(D1:D15) để tìm giá trị nhỏ nhất.

Bài tập 5: Tính phần trăm tăng

Tính phần trăm tăng của một số từ E1 đến E10. Số trước tăng là 100, số sau tăng là 150.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =((E10 – E1) / E1) * 100.

Bài tập 6: Tính tuổi từ ngày sinh

Tính tuổi từ ngày sinh ở ô F1 đến ngày hiện tại.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =YEARFRAC(F1, TODAY()) để tính tuổi.

Bài tập 7: Tính lãi suất tích luỹ

Tính lãi suất tích lũy hàng tháng dựa trên số tiền gửi hàng tháng, lãi suất và số tháng.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =FV(rate, nper, pmt).

Bài tập 8: Sắp xếp dãy số

Đọc Thêm  Phương pháp thông dụng về cách lấy ngày hiện tại trong Excel

Sắp xếp dãy số từ G1 đến G20 theo thứ tự tăng dần.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =SORT(G1:G20, 1, TRUE).

Bài tập 9: Tính số ngày giữa hai ngày

Tính số ngày giữa ngày ở ô H1 và ngày ở ô H2.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =H2 – H1.

Bài tập 10: Đếm số giá trị dương

Đếm số lượng giá trị dương trong dãy số từ I1 đến I15.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =COUNTIF(I1:I15, “>0”).

Bài tập 11: Tính trung vị

Tính trung vị của dãy số từ J1 đến J25.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =MEDIAN(J1:J25).

Bài tập 12: Tính tổng theo điều kiện

Tính tổng các số trong dãy K1:K30 nếu số đó lớn hơn 50.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =SUMIF(K1:K30, “>50”).

Bài tập 13: Tính tổng theo nhiều điều kiện

Tính tổng các số trong dãy L1:L40 nếu số đó lớn hơn 50 và nhỏ hơn 100.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =SUMIFS(L1:L40, L1:L40, “>50”, L1:L40, “<100”).

Bài tập 14: Tạo biểu đồ cột

Tạo biểu đồ cột cho dãy số từ M1 đến M10.

  • Lời giải: Chọn dãy số, vào tab “Insert,” chọn biểu đồ cột.

Bài tập 15: Tạo biểu đồ hình tròn

Tạo biểu đồ hình tròn cho phần trăm của các mục từ N1 đến N5.

  • Lời giải: Chọn dãy phần trăm, vào tab “Insert,” chọn biểu đồ hình tròn.

Bài tập 16: Tính tổng theo cột trong bảng Pivot

Tạo một bảng Pivot từ dãy dữ liệu P1:Q100, sau đó tính tổng giá trị trong cột Q theo từng giá trị trong cột P.

  • Lời giải: Tạo bảng Pivot từ dãy dữ liệu, kéo cột P vào phần “Rows” và cột Q vào phần “Values.”

Bài tập 17: Tạo biểu đồ đường

Tạo biểu đồ đường cho dãy số từ R1 đến R20.

  • Lời giải: Chọn dãy số, vào tab “Insert,” chọn biểu đồ đường.

Bài tập 18: Tính tỷ lệ phần trăm

Tính tỷ lệ phần trăm của mỗi giá trị trong dãy số từ S1 đến S10 so với tổng của dãy đó.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =S1/SUM(S$1:S$10) và kéo xuống.

Bài tập 19: Tính giá trị trung bình trong khoảng thời gian

Đọc Thêm  Hướng dẫn chèn và hiệu chỉnh biểu đồ trong Excel hiệu quả nhất 

Tính giá trị trung bình của dãy số từ T1 đến T100 trong khoảng thời gian từ ngày 1/1/2023 đến 31/12/2023.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =AVERAGEIFS(T1:T100, A1:A100, “>=1/1/2023”, A1:A100, “<=31/12/2023”).

Bài tập 20: Tính số lần xuất hiện

Đếm số lần xuất hiện của giá trị “X” trong dãy U1:U50.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =COUNTIF(U1:U50, “X”).

Bài tập 21: Tính giá trị lớn thứ 2

Tìm giá trị lớn thứ 2 trong dãy số từ V1 đến V15.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =LARGE(V1:V15, 2).

Bài tập 22: Tính số ngày làm việc trong tuần

Tính số ngày trong tuần (thứ 2 đến thứ 6) trong dãy W1:W30.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =COUNTIF(W1:W30, “>=2”, W1:W30, “<=6”).

Bài tập 23: Tính số tháng giữa hai ngày

Tính số tháng giữa ngày ở ô X1 và ngày ở ô X2.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =DATEDIF(X1, X2, “m”).

Bài tập 24: Tính chi phí tăng dần

Tính chi phí tăng dần theo năm cho dãy số từ Y1 đến Y10, bắt đầu từ 1000 và tăng 200 mỗi năm.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =1000 + (ROW(Y1:Y10) – 1) * 200.

Bài tập 25: Tính số ngày trong tháng

Tính số ngày trong tháng ở ô Z1.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =DAY(EOMONTH(Z1, 0)).

Bài tập 26: Tính số lượng mục thỏa mãn điều kiện

Đếm số lượng mục trong dãy AA1:AA50 thỏa mãn điều kiện là chứa chuỗi “ABC”.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =COUNTIF(AA1:AA50, “*ABC*”).

Bài tập 27: Tính tổng số ngày nghỉ cuối tuần

Tính tổng số ngày nghỉ cuối tuần (thứ 7 và chủ nhật) trong dãy AB1:AB31.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =COUNTIF(AB1:AB31, “6”) + COUNTIF(AB1:AB31, “7”).

Bài tập 28: Tính số lượng lỗi theo loại

Tính số lượng lỗi theo từng loại trong dãy AC1:AC100.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =SUMPRODUCT(–(AC1:AC100=”Loại A”)) cho mỗi loại lỗi.

Bài tập 29: Tính số giờ làm việc trong tuần

Tính số giờ làm việc trong tuần (từ 9h sáng đến 5h chiều) trong dãy AD1:AD40.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =SUMPRODUCT(–(HOUR(AD1:AD40)>=9), –(HOUR(AD1:AD40)<=17)).

Bài tập 30: Tính số ngày kể từ một ngày bất kỳ

Đọc Thêm  Tìm hiểu hàm LOGNORM.DIST trong Excel

Tính số ngày kể từ ngày ở ô AE1 đến ngày hiện tại.

  • Lời giải: Sử dụng công thức =TODAY() – AE1.

FAQ thường gặp

  1. Có những kiểu bài tập nào trong bộ đề 30+ Bài tập Excel có lời giải mới nhất 2023?
  • Trong bộ đề 30+ Bài tập Excel có lời giải này, bạn sẽ tìm thấy các kiểu bài tập từ cơ bản đến phức tạp, bao gồm tính toán các công thức, vẽ biểu đồ, tổ chức dữ liệu, và phân tích dữ liệu. Bộ đề nhằm mục đích giúp bạn rèn kỹ năng sử dụng Excel và áp dụng nó vào công việc thực tế.
  1. Lời giải trong bộ đề này có giải thích chi tiết không?
  • Đúng vậy, mỗi bài tập đi kèm với lời giải chi tiết và minh họa. Bạn sẽ được hướng dẫn từng bước cách làm và được giải thích logic của các công thức, chức năng mà bạn sử dụng qua 30+ Bài tập Excel có lời giải. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng Excel và nâng cao kỹ năng của mình.
  1. Tôi có thể sử dụng bộ đề này để học Excel từ đầu không?
  • Tất nhiên! Bộ đề 30+ Bài tập Excel có lời giải này không chỉ dành cho những người đã có kiến thức về Excel, mà còn rất phù hợp cho người mới học. Bạn có thể bắt đầu từ những bài tập cơ bản và dần dần tiến tới những bài tập phức tạp hơn. Lời giải chi tiết và minh họa sẽ giúp bạn hiểu rõ từng bước và áp dụng những kiến thức học vào thực tế.

Kết luận

Thông qua bộ đề 30+ Bài tập Excel có lời giải mới nhất 2023, bạn sẽ nhận được lợi ích cho việc nâng cao kỹ năng của mình. Bạn được tiếp cận với đa dạng các bài tập và có lời giải chi tiết và minh họa. Đây là một công cụ hữu ích để rèn luyện và tự tin hơn trong việc sử dụng Excel. Hãy để lại nhận xét và chia sẻ bài viết này với lời chia sẻ từ mình qua aptech để giúp bạn bè có cơ hội tiếp cận với tài liệu hữu ích này.!

About the Author: aiti-aptech

You May Also Like

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *